Có 2 kết quả:

輪流 lún liú ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ轮流 lún liú ㄌㄨㄣˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

luân lưu

Từ điển Trung-Anh

(1) to alternate
(2) to take turns

Từ điển phổ thông

luân lưu

Từ điển Trung-Anh

(1) to alternate
(2) to take turns